Characters remaining: 500/500
Translation

mua việc

Academic
Friendly

Từ "mua việc" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm cho bản thân thêm bận rộn" hoặc "tự tạo thêm công việc cho mình". Khi ai đó "mua việc", họ thường tham gia vào những hoạt động hoặc công việc không cần thiết, khiến cho cuộc sống của họ trở nên phức tạp hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy quyết định mua việc bằng cách tham gia vào nhiều câu lạc bộ khác nhau."

    • đây, câu này diễn tả việc ấy tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, khiến cho lịch trình của ấy trở nên bận rộn hơn.
  2. Câu nâng cao: "Mua việc không phải lúc nào cũng điều xấu, đôi khi giúp chúng ta phát triển kỹ năng kết nối với nhiều người hơn."

    • Trong câu này, ý nghĩa của "mua việc" được mở rộng để nhấn mạnh rằng việc trở nên bận rộn có thể mang lại lợi ích.
Các biến thể của từ:
  • Mua việc nhẹ: Có thể hiểu tham gia vào những công việc không quá nặng nhọc, nhưng vẫn làm cho bản thân thêm bận rộn.
  • Mua việc nhiều: Tức là tham gia vào quá nhiều công việc cùng một lúc, có thể dẫn đến căng thẳng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bận rộn: Từ này có nghĩakhông thời gian rảnh, nhiều công việc phải làm. dụ: "Tôi rất bận rộn với công việc hiện tại."
  • Tự tạo ra việc: Có thể sử dụng để miêu tả hành động làm cho bản thân thêm nhiều việc phải làm.
Các cách sử dụng khác:
  • Mua việc cho người khác: Câu này có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho người khác trở nên bận rộn. dụ: "Anh ta luôn mua việc cho đồng nghiệp bằng cách giao cho họ những nhiệm vụ không cần thiết."
Lưu ý:
  • "Mua việc" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc làm cho bản thân hoặc người khác thêm bận rộn không cần thiết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được coi một cách để phát triển bản thân.
  1. Vẽ vời làm cho thêm bận.

Comments and discussion on the word "mua việc"